,
Hóa Chất Ngành Giấy
Hóa chất sử dụng Trong ngành sản xuất giấy, các loại hóa chất quan trọng và không thể thiếu bao gồm:
I. Chất tẩy trắng (Bleaching agents)
- Clo (Cl₂)
- Clo dioxide (ClO₂)
- Hydrogen peroxide (H₂O₂)
- Ozone (O₃)
Trong quy trình sản xuất giấy, các chất tẩy trắng như clo (Cl₂), clo dioxide (ClO₂), hydrogen peroxide (H₂O₂), và ozone (O₃) được sử dụng để loại bỏ lignin và các chất màu khác nhằm tạo ra bột giấy trắng và sạch. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng và định lượng của từng chất tẩy trắng này:
1. Clo (Cl₂) ứng dụng cho ngành giấy.
Ứng dụng
- Được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình tẩy trắng trong phương pháp tẩy trắng bằng clo nguyên tố (ECF - Elemental Chlorine Free).
Cách sử dụng Clo (Cl₂)
- Clo được bơm trực tiếp vào bể chứa bột giấy.
- Phản ứng với lignin trong bột giấy, chuyển đổi lignin thành các hợp chất hòa tan trong nước, sau đó được rửa sạch.
Định lượng sử dụng Clo (Cl₂)
- Thông thường, sử dụng khoảng 0.5% đến 1.5% khối lượng bột giấy khô.
2. Clo dioxide (ClO₂) trong sản xuất giấy.
Ứng dụngClo dioxide (ClO₂)
- Phổ biến trong giai đoạn tẩy trắng thứ hai hoặc trong các quy trình tẩy trắng tiên tiến hơn như TCF (Totally Chlorine Free).
Cách sử dụngClo dioxide (ClO₂)
- ClO₂ được bơm vào bột giấy trong một bể phản ứng.
- Phản ứng oxy hóa lignin, chuyển đổi nó thành các hợp chất hòa tan, sau đó được rửa sạch.
Định lượng sử dụng Clo dioxide (ClO₂)
- Liều lượng sử dụng thay đổi tùy thuộc vào mức độ tẩy trắng mong muốn, thường từ 0.5% đến 2% khối lượng bột giấy khô.
3. Hydrogen peroxide (H₂O₂) trong sản xuất giấy.
Ứng dụng Hydrogen peroxide (H₂O₂)
- Thường được sử dụng trong các giai đoạn tẩy trắng cuối cùng hoặc trong quá trình tẩy trắng không sử dụng clo (TCF).
Cách sử dụng Hydrogen peroxide (H₂O₂)
- H₂O₂ được trộn với bột giấy trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và pH.
- Phản ứng với lignin và các chất màu khác, oxy hóa chúng thành các hợp chất hòa tan.
Định lượng sử dụng Hydrogen peroxide (H₂O₂)
- Liều lượng sử dụng thường từ 0.5% đến 3% khối lượng bột giấy khô.
4. Ozone (O₃) dùng trong sản xuất giấy.
Ứng dụng Ozone (O₃)
- Sử dụng trong các quy trình tẩy trắng tiên tiến và thân thiện với môi trường như TCF.
Cách sử dụng Ozone (O₃)
- O₃ được bơm vào bột giấy trong một bể phản ứng hoặc cột phản ứng đặc biệt.
- Phản ứng mạnh mẽ với lignin và các chất màu khác, chuyển đổi chúng thành các hợp chất hòa tan.
Định lượng sử dụng Ozone (O₃)
- Thường sử dụng từ 0.1% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô.
### Tổng kết
Các chất tẩy trắng này được sử dụng trong các giai đoạn khác nhau của quy trình tẩy trắng bột giấy, mỗi loại có cách sử dụng và liều lượng riêng để đạt hiệu quả tẩy trắng tốt nhất. Việc lựa chọn chất tẩy trắng và phương pháp sử dụng phụ thuộc vào loại bột giấy, yêu cầu chất lượng cuối cùng, và các yếu tố môi trường.
II. Chất gia keo (Sizing agents):
- Nhựa thông (Rosin)
- Chất gia keo alkyl ketene dimer (AKD)
- Chất gia keo alkenyl succinic anhydride (ASA).
Trong sản xuất giấy, các chất gia keo (sizing agents) như nhựa thông (rosin), alkyl ketene dimer (AKD), và alkenyl succinic anhydride (ASA) được sử dụng để cải thiện tính chất chống thấm nước và khả năng in ấn của giấy. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng, và định lượng của từng chất gia keo này:
1. Nhựa thông (Rosin)
**Ứng dụng**:
- Được sử dụng trong giai đoạn gia keo acid, phổ biến trong sản xuất giấy truyền thống.
**Cách sử dụng**:
- Nhựa thông được phân tán trong nước và sau đó kết hợp với phèn nhôm (alum) để tạo thành nhựa thông keo.
- Hỗn hợp nhựa thông và phèn nhôm được thêm vào bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô.
- Phản ứng giữa nhựa thông và phèn nhôm tạo thành một màng chống thấm trên bề mặt sợi giấy.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.5% đến 2% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
2. Alkyl Ketene Dimer (AKD)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng trong quy trình gia keo kiềm hoặc trung tính, thích hợp cho sản xuất giấy chất lượng cao và bền vững.
**Cách sử dụng**:
- AKD được nhũ hóa trong nước và sau đó thêm vào bột giấy.
- AKD liên kết với sợi cellulose trong quá trình sấy khô giấy, tạo ra lớp phủ chống thấm nước bền vững.
- Không cần sử dụng phèn nhôm, giúp cải thiện độ bền của giấy.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.1% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô.
3. Alkenyl Succinic Anhydride (ASA)
**Ứng dụng**:
- Cũng được sử dụng trong quy trình gia keo kiềm hoặc trung tính, đặc biệt hiệu quả cho các loại giấy cần độ chống thấm nước cao.
**Cách sử dụng**:
- ASA được nhũ hóa ngay trước khi sử dụng do tính chất không bền của nó trong nước.
- ASA được thêm vào bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô.
- ASA liên kết với sợi cellulose trong quá trình sấy khô giấy, tạo ra lớp phủ chống thấm nước.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.05% đến 0.25% khối lượng bột giấy khô.
### Tổng kết
Các chất gia keo này được sử dụng trong các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất giấy, mỗi loại có cách sử dụng và liều lượng riêng để đạt hiệu quả chống thấm nước tốt nhất. Việc lựa chọn chất gia keo phụ thuộc vào yêu cầu chất lượng của sản phẩm cuối cùng, loại bột giấy, và điều kiện sản xuất cụ thể.
III, Chất làm đầy (Fillers)
- Canxi cacbonat (CaCO₃)
- Đất sét kaolin (Kaolin clay)
- Titan dioxide (TiO₂)
Trong sản xuất giấy, các chất làm đầy (fillers) như canxi cacbonat (CaCO₃), đất sét kaolin (Kaolin clay), và titan dioxide (TiO₂) được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học, quang học và bề mặt của giấy. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng và định lượng của từng chất làm đầy này:
1. Canxi cacbonat (CaCO₃)
**Ứng dụng**:
- Thường được sử dụng trong sản xuất giấy không axit (alkaline papermaking) và giấy trung tính.
- Cải thiện độ trắng, độ mờ và khả năng in ấn của giấy.
**Cách sử dụng**:
- Canxi cacbonat được nghiền mịn và trộn vào hỗn hợp bột giấy.
- Thêm vào bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô.
- Có thể sử dụng dạng bột mịn hoặc dạng kết tủa (precipitated calcium carbonate - PCC).
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 10% đến 30% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào loại giấy và yêu cầu chất lượng.
2. Đất sét kaolin (Kaolin clay)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng phổ biến trong sản xuất giấy tráng (coated paper) và giấy in ấn chất lượng cao.
- Cải thiện độ mịn, độ trắng và độ đục của giấy.
**Cách sử dụng**:
- Đất sét kaolin được nghiền mịn và trộn vào hỗn hợp bột giấy hoặc trộn vào dung dịch tráng phủ.
- Thêm vào bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô hoặc dùng trong giai đoạn tráng phủ bề mặt giấy.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 5% đến 20% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào loại giấy và yêu cầu chất lượng.
3. Titan dioxide (TiO₂)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng trong sản xuất giấy cần độ trắng và độ mờ cao như giấy mỹ thuật, giấy in tiền, và các loại giấy đặc biệt.
- Cải thiện độ trắng, độ mờ và khả năng che phủ của giấy.
**Cách sử dụng**:
- Titan dioxide được nghiền mịn và trộn vào hỗn hợp bột giấy.
- Thêm vào bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 1% đến 5% khối lượng bột giấy khô, do chi phí cao hơn so với các chất làm đầy khác.
### Tổng kết
Các chất làm đầy được thêm vào hỗn hợp bột giấy trước khi giấy được ép và sấy khô để cải thiện các tính chất của giấy. Canxi cacbonat và đất sét kaolin được sử dụng phổ biến hơn do chi phí thấp và tính năng cải thiện tốt. Titan dioxide được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu cao về độ trắng và độ mờ. Việc lựa chọn và định lượng chất làm đầy phụ thuộc vào loại giấy và yêu cầu chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
IV, Chất phụ trợ (Additives):
- Chất chống thấm nước (Water repellents)
- Chất chống tạo bọt (Antifoaming agents)
- Chất chống dính (Anti-sticking agents)
Trong sản xuất giấy, các chất phụ trợ như chất chống thấm nước (water repellents), chất chống tạo bọt (antifoaming agents), và chất chống dính (anti-sticking agents) được sử dụng để cải thiện quá trình sản xuất và chất lượng giấy cuối cùng. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng và định lượng của từng chất phụ trợ này:
1. Chất chống thấm nước (Water repellents)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng để cải thiện khả năng chống thấm nước của giấy, thích hợp cho các loại giấy như giấy gói, giấy bao bì và giấy viết.
**Cách sử dụng**:
- Chất chống thấm nước, như các hợp chất gốc silicon hoặc fluorocarbon, được thêm vào hỗn hợp bột giấy hoặc phun lên bề mặt giấy.
- Thường được sử dụng trong giai đoạn gia keo hoặc sau khi giấy đã được hình thành và trước khi sấy khô.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.1% đến 1% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào yêu cầu chống thấm của sản phẩm.
2. Chất chống tạo bọt (Antifoaming agents)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự hình thành bọt trong quá trình sản xuất giấy, giúp quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và tránh các khuyết tật trên giấy.
**Cách sử dụng**:
- Chất chống tạo bọt thường là các hợp chất gốc silicon hoặc dầu khoáng.
- Được thêm vào hỗn hợp bột giấy trong giai đoạn chuẩn bị bột hoặc trong các bể chứa bột giấy để kiểm soát bọt.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.01% đến 0.1% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào mức độ bọt trong quá trình sản xuất.
3. Chất chống dính (Anti-sticking agents)
**Ứng dụng**:
- Sử dụng để ngăn chặn sự dính của giấy vào các bề mặt thiết bị hoặc cuộn giấy trong quá trình sản xuất, giúp quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.
**Cách sử dụng**:
- Chất chống dính thường là các hợp chất gốc silicone, sáp hoặc polyme.
- Được phun hoặc tráng lên bề mặt thiết bị hoặc cuộn giấy trước khi quá trình sản xuất giấy bắt đầu.
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng một lượng rất nhỏ, từ 0.01% đến 0.05% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào tình trạng dính trong quá trình sản xuất.
### Tổng kết
Các chất phụ trợ này được sử dụng trong các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất giấy để cải thiện tính chất và hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng và định lượng các chất này phụ thuộc vào loại giấy, yêu cầu sản xuất và chất lượng cuối cùng mong muốn của sản phẩm giấy.
X, Chất cố định màu (Dyes and pigments)
- Thuốc nhuộm (Dyes)
- Bột màu (Pigments)
Trong sản xuất giấy, các chất cố định màu như thuốc nhuộm (dyes) và bột màu (pigments) được sử dụng để tạo màu cho giấy, giúp cải thiện tính thẩm mỹ và đáp ứng các yêu cầu cụ thể về màu sắc của sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng và định lượng của từng loại chất cố định màu này:
1. Thuốc nhuộm (Dyes)
**Ứng dụng**:
- Thuốc nhuộm được sử dụng để tạo màu cho giấy, phổ biến trong sản xuất các loại giấy màu, giấy văn phòng, giấy gói và giấy mỹ thuật.
**Cách sử dụng**:
- Thuốc nhuộm là các hợp chất hòa tan trong nước và được thêm trực tiếp vào hỗn hợp bột giấy.
- Thường được thêm vào giai đoạn xeo giấy, trước khi giấy được hình thành trên lưới xeo.
- Quá trình khuấy trộn đảm bảo thuốc nhuộm phân bố đều trong bột giấy, tạo màu đồng nhất.
**Định lượng sử dụng**:
- Thông thường, sử dụng từ 0.01% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào độ đậm của màu sắc mong muốn và loại thuốc nhuộm.
2. Bột màu (Pigments)
**Ứng dụng**:
- Bột màu được sử dụng để tạo màu sắc ổn định và lâu bền hơn cho giấy, phù hợp với các loại giấy cần độ bền màu cao như giấy in ấn chất lượng cao, giấy mỹ thuật và giấy bao bì.
**Cách sử dụng**:
- Bột màu là các hợp chất không hòa tan trong nước, do đó cần được phân tán tốt trong hỗn hợp bột giấy.
- Thường được thêm vào hỗn hợp bột giấy hoặc vào dung dịch tráng phủ trong giai đoạn sau khi giấy đã được hình thành.
- Để đảm bảo bột màu bám dính tốt vào sợi giấy, thường sử dụng thêm chất kết dính (binders) như nhựa acrylic hoặc nhựa polyvinyl acetate (PVA).
**Định lượng sử dụng**:
- Thường sử dụng từ 0.5% đến 5% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào yêu cầu màu sắc và loại bột màu.
### Tổng kết
- **Thuốc nhuộm (Dyes)**: Hòa tan trong nước, thêm vào hỗn hợp bột giấy trong giai đoạn xeo giấy để tạo màu đồng nhất. Định lượng sử dụng thường từ 0.01% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô.
- **Bột màu (Pigments)**: Không hòa tan trong nước, cần phân tán tốt trong hỗn hợp bột giấy hoặc dung dịch tráng phủ. Định lượng sử dụng thường từ 0.5% đến 5% khối lượng bột giấy khô.
Việc lựa chọn và sử dụng các chất cố định màu này phụ thuộc vào yêu cầu về màu sắc, độ bền màu, và tính chất của loại giấy cần sản xuất.
VI, Chất làm mềm bột giấy (Pulping chemicals)
- NaOH (Sodium hydroxide)
- Na₂SO₃ (Sodium sulfite)
- Na₂S (Sodium sulfide)
- H₂SO₄ (Sulfuric acid).
Chất làm mềm bột giấy (pulping chemicals) được sử dụng trong quy trình sản xuất giấy để giúp tách bột gỗ hoặc bột cellulose từ nguyên liệu gốc thành sợi cellulose, từ đó tạo ra bột giấy. Các chất này giúp phân tách cellulose từ các thành phần khác của gỗ như lignin và hemicellulose, tạo ra một chất liệu nguyên liệu phù hợp để sản xuất giấy.
Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của các chất làm mềm bột giấy trong quy trình sản xuất giấy:
1. NaOH (Natri hydroxit)
- Sử dụng để tách lignin khỏi sợi cellulose trong quy trình lên men kiểu soda (soda pulping).
- Định lượng sử dụng: Thường được thêm vào chế độ chưng cất ở nhiệt độ cao để tạo ra môi trường kiềm mạnh, giúp tách lignin ra khỏi cellulose.
2. Na₂SO₃ (Natri sulfit)
- Sử dụng trong phương pháp sulfit để làm mềm và tách lignin khỏi cellulose.
- Định lượng sử dụng: Thường được thêm vào quá trình nấu gỗ ở nhiệt độ và áp suất cao.
3. Na₂S (Natri sulfide)
- Được sử dụng chủ yếu trong phương pháp sulfid (sulfide) để tách lignin khỏi cellulose.
- Định lượng sử dụng: Thêm vào quá trình nấu gỗ.
4. H₂SO₄ (Axít sulfuric)
- Thường được sử dụng trong phương pháp nén axít (acid sulfite) để tách lignin từ cellulose.
- Định lượng sử dụng: Thường được thêm vào quá trình nấu gỗ.
Trong quy trình sản xuất giấy, việc định lượng sử dụng các chất làm mềm bột giấy được điều chỉnh kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất tách bột gỗ tối ưu và chất lượng bột giấy cuối cùng. Sự lựa chọn giữa các chất phụ thuộc vào loại nguyên liệu đầu vào, yêu cầu về chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất cụ thể của từng nhà máy giấy.
VII, Chất phân tán (Dispersants)
- Chất phân tán gốc polymer (Polymer-based dispersants).
Trong sản xuất giấy, các chất phân tán (dispersants) gốc polymer được sử dụng để cải thiện sự phân bố đồng đều của các thành phần trong hỗn hợp bột giấy, bao gồm bột giấy, chất độn, và các phụ gia khác. Điều này giúp nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của giấy thành phẩm. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng, và định lượng của chất phân tán gốc polymer:
Chất phân tán gốc polymer (Polymer-based dispersants)
**Ứng dụng**:
- Chất phân tán gốc polymer được sử dụng trong các giai đoạn chuẩn bị hỗn hợp bột giấy và trong quá trình xeo giấy.
- Giúp ngăn chặn sự kết tụ của các hạt chất độn và bột giấy, đảm bảo phân bố đồng đều trong hỗn hợp.
- Cải thiện tính lưu biến của hỗn hợp bột giấy, giúp quá trình sản xuất giấy diễn ra suôn sẻ hơn.
**Cách sử dụng**:
- Chất phân tán gốc polymer thường được thêm vào hỗn hợp bột giấy trong bể trộn hoặc trước giai đoạn xeo giấy.
- Được trộn đều với hỗn hợp bột giấy để đảm bảo các thành phần được phân bố đồng nhất và không bị kết tụ.
**Định lượng sử dụng**:
- Liều lượng sử dụng của chất phân tán gốc polymer thường từ 0.01% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô, tùy thuộc vào loại chất độn và yêu cầu chất lượng của giấy.
- Liều lượng cụ thể có thể thay đổi dựa trên loại polymer sử dụng và tính chất của hỗn hợp bột giấy.
### Tổng kết
- **Chất phân tán gốc polymer (Polymer-based dispersants)**: Sử dụng trong các giai đoạn chuẩn bị hỗn hợp bột giấy và quá trình xeo giấy để cải thiện sự phân bố đồng đều của các thành phần và ngăn chặn sự kết tụ. Định lượng sử dụng thường từ 0.01% đến 0.5% khối lượng bột giấy khô.
Việc sử dụng chất phân tán gốc polymer giúp nâng cao chất lượng giấy thành phẩm, đồng thời cải thiện hiệu quả của quá trình sản xuất giấy.
VIII, Chất chống vi sinh vật (Biocides).
- Chất khử trùng (Sanitizers)
- Chất diệt nấm (Fungicides)
Trong sản xuất giấy, các chất chống vi sinh vật (biocides) như chất khử trùng (sanitizers) và chất diệt nấm (fungicides) được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm và tảo. Sự hiện diện của vi sinh vật trong quá trình sản xuất giấy có thể gây ra các vấn đề về chất lượng và vệ sinh. Dưới đây là chi tiết về ứng dụng, cách sử dụng và định lượng của từng loại chất chống vi sinh vật:
1. Chất khử trùng (Sanitizers)
**Ứng dụng**:
- Chất khử trùng được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và tảo trong các hệ thống nước và hỗn hợp bột giấy.
- Áp dụng trong các bể chứa, đường ống và các thiết bị sản xuất giấy để ngăn chặn sự hình thành màng sinh học (biofilm).
**Cách sử dụng**:
- Chất khử trùng thường được thêm trực tiếp vào hệ thống nước hoặc hỗn hợp bột giấy.
- Có thể sử dụng các hợp chất như chlorine dioxide (ClO₂), sodium hypochlorite (NaOCl), hoặc các hợp chất chứa quaternary ammonium.
**Định lượng sử dụng**:
- Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào loại chất khử trùng và mức độ nhiễm vi sinh vật, thường từ 10 đến 200 ppm (parts per million).
- Cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng dựa trên kết quả kiểm tra vi sinh vật.
2. Chất diệt nấm (Fungicides)
**Ứng dụng**:
- Chất diệt nấm được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của nấm trong quá trình sản xuất và bảo quản giấy.
- Áp dụng trong các bể chứa, hỗn hợp bột giấy, và trên bề mặt thiết bị sản xuất.
**Cách sử dụng**:
- Chất diệt nấm thường được thêm vào hỗn hợp bột giấy hoặc phun trực tiếp lên các bề mặt có nguy cơ nhiễm nấm.
- Các hợp chất phổ biến bao gồm các dẫn xuất của isothiazolinone, carbamate, và các hợp chất chứa boron.
**Định lượng sử dụng**:
- Liều lượng sử dụng tùy thuộc vào loại chất diệt nấm và mức độ nhiễm nấm, thường từ 5 đến 50 ppm.
- Cần kiểm tra thường xuyên để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
### Tổng kết
- **Chất khử trùng (Sanitizers)**: Sử dụng để kiểm soát vi khuẩn và tảo trong các hệ thống nước và hỗn hợp bột giấy, với liều lượng thường từ 10 đến 200 ppm.
- **Chất diệt nấm (Fungicides)**: Sử dụng để kiểm soát nấm trong quá trình sản xuất và bảo quản giấy, với liều lượng thường từ 5 đến 50 ppm.
Việc sử dụng các chất chống vi sinh vật này giúp đảm bảo quá trình sản xuất giấy diễn ra suôn sẻ, không bị gián đoạn do sự phát triển của vi sinh vật, đồng thời nâng cao chất lượng và vệ sinh của sản phẩm giấy cuối cùng.
Những hóa chất này đóng vai trò quan trọng trong các giai đoạn khác nhau của quy trình sản xuất giấy, từ chuẩn bị bột giấy, tẩy trắng, làm giấy, đến xử lý bề mặt và hoàn thiện sản phẩm cuối cùng.