,
Eco One Việt Nam - 0904563963
Dịch vụ vệ sinh phòng sạch chuyên nghiệp là giải pháp tối ưu cho các nhà máy dược phẩm, thực phẩm, điện tử. Công ty TNHH Eco One Việt Nam cung cấp dịch vụ đạt chuẩn GMP, ISO toàn quốc. Liên hệ ngay Hotline: 0904 563 963 để được tư vấn miễn phí!
Xem thêm:
- Dịch Vụ Vệ Sinh Phòng Sạch Chuyên Nghiệp Cho Ngành Linh Kiện Điện Tử – Eco One Việt Nam
- Vệ Sinh Phòng Sạch Tối Ưu Cho Ngành Dược, Điện Tử và Thực Phẩm – Dịch Vụ Chuyên Nghiệp Eco One
- Công Nghệ Kiểm Soát Vi Sinh Vật Trong Phòng Sạch Ngành Dược Phẩm: Dịch Vụ Vệ Sinh Chuyên Nghiệp Từ Eco One Việt Nam
- Vệ Sinh Phòng Sạch Đạt Chuẩn GMP & ISO: Quy Trình Chi Tiết và Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Giới thiệu chung
Trong bối cảnh các ngành công nghiệp hiện đại ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện sản xuất, phòng sạch không chỉ còn là một lựa chọn, mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong nhiều lĩnh vực quan trọng như sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm, thực phẩm, y tế và mỹ phẩm.
Phòng sạch (Cleanroom) là một môi trường sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt về mức độ ô nhiễm – bao gồm hạt bụi lơ lửng trong không khí, vi khuẩn, độ ẩm, áp suất, và nhiệt độ – nhằm đảm bảo rằng sản phẩm không bị nhiễm bẩn hoặc suy giảm chất lượng trong quá trình chế biến và đóng gói. Trong môi trường này, quy trình vệ sinh đóng vai trò sống còn, không chỉ ảnh hưởng đến độ sạch tức thời mà còn đến tính ổn định và tuổi thọ của phòng sạch cũng như sản phẩm đầu ra.
Vì lý do đó, vấn đề vệ sinh phòng sạch luôn được các nhà máy và doanh nghiệp đặc biệt quan tâm. Và đứng trước yêu cầu ngày càng cao về vệ sinh công nghiệp, các doanh nghiệp đang đứng trước một lựa chọn quan trọng: nên tự xây dựng đội ngũ vệ sinh nội bộ hay thuê ngoài đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh phòng sạch?
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích hai mô hình vận hành phổ biến nhất hiện nay – vệ sinh nội bộ và thuê ngoài – để giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu dựa trên nhu cầu và đặc điểm vận hành cụ thể của mình.
1: Tổng quan về vệ sinh phòng sạch và các tiêu chuẩn quốc tế
1.1. Phòng sạch là gì?
Phòng sạch (cleanroom) là một không gian sản xuất hoặc nghiên cứu được kiểm soát nghiêm ngặt về điều kiện môi trường nhằm hạn chế tối đa sự xâm nhập và lưu tồn của các yếu tố gây ô nhiễm như hạt bụi, vi khuẩn, hơi ẩm và hóa chất. Mục tiêu của phòng sạch là duy trì mức độ sạch sẽ nhất định theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo sản phẩm đầu ra không bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại lai.
Các phòng sạch được phân loại theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, trong đó độ sạch được xác định dựa trên số lượng hạt bụi có kích thước cụ thể trong một mét khối không khí. Ví dụ:
- Class 1: chỉ cho phép 10 hạt bụi có kích thước 0.1µm trong 1m³.
- Class 100,000: cho phép tới 3,520,000 hạt 0.5µm trong 1m³.
Càng gần Class 1 thì phòng càng sạch, đòi hỏi quy trình vệ sinh, vận hành và bảo trì cực kỳ nghiêm ngặt.
1.2. Vai trò của vệ sinh phòng sạch
Trong bất kỳ hệ thống phòng sạch nào, việc duy trì độ sạch luôn là yếu tố then chốt. Không chỉ đơn giản là quét dọn hay lau chùi, vệ sinh phòng sạch là một quy trình khoa học, bao gồm các công đoạn như:
- Kiểm soát luồng không khí
- Loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc
- Hút và loại bỏ hạt bụi mịn
- Khử trùng định kỳ bằng hóa chất phù hợp
- Quản lý vật tư, trang phục và hành vi con người trong khu vực sạch
Bất kỳ sự thiếu sót nào trong quy trình này đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng:
- Đối với ngành dược: sản phẩm bị nhiễm vi sinh, ảnh hưởng tới sức khỏe người dùng.
- Đối với ngành điện tử: bụi siêu nhỏ có thể gây đoản mạch hoặc lỗi vi mạch.
- Đối với ngành thực phẩm: nhiễm khuẩn chéo, giảm tuổi thọ sản phẩm, mất vệ sinh an toàn thực phẩm.
Do đó, vệ sinh phòng sạch là một quy trình cốt lõi trong toàn bộ hệ thống quản lý chất lượng của doanh nghiệp sản xuất.
1.3. Các tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch phổ biến
ISO 14644
Đây là tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất trong quản lý phòng sạch. Nó định nghĩa các cấp độ phòng sạch (Class 1 đến Class 9), quy định phương pháp kiểm tra, thiết kế và giám sát.
GMP – Good Manufacturing Practice
Được áp dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm và thực phẩm. GMP yêu cầu không chỉ môi trường sạch, mà còn kiểm soát chặt chẽ yếu tố con người, thiết bị, quy trình và hồ sơ vệ sinh.
EU GMP và WHO GMP
Đây là phiên bản GMP được mở rộng theo tiêu chuẩn châu Âu và Tổ chức Y tế Thế giới. Yêu cầu mức độ kiểm soát cao hơn, đặc biệt là đối với vi sinh vật và các chất gây dị ứng.
HACCP
Áp dụng chủ yếu trong ngành thực phẩm, tập trung vào phân tích điểm kiểm soát tới hạn, trong đó vệ sinh phòng sạch là một phần quan trọng.
1.4. Những thách thức trong duy trì vệ sinh phòng sạch
Dù đã thiết kế hệ thống phòng sạch đạt tiêu chuẩn, doanh nghiệp vẫn có thể gặp phải nhiều vấn đề trong quá trình vận hành:
- Biến động nhân sự nội bộ, khiến quy trình vệ sinh bị gián đoạn hoặc không đồng đều.
- Không đủ kiến thức chuyên môn, dẫn đến sai sót trong lựa chọn hóa chất hoặc phương pháp làm sạch.
- Thiếu thiết bị chuyên dụng, như máy hút bụi ULPA, máy đo hạt bụi...
Không có quy trình kiểm soát chất lượng nội bộ rõ ràng, khiến việc giám sát không hiệu quả.
Chính vì vậy, việc xây dựng và duy trì hệ thống vệ sinh phòng sạch cần được đánh giá nghiêm túc cả về mặt kỹ thuật lẫn chiến lược quản lý.
2: Phân tích mô hình vệ sinh phòng sạch nội bộ
2.1. Khái niệm và cách thức triển khai
Vệ sinh phòng sạch nội bộ là mô hình trong đó doanh nghiệp chủ động xây dựng đội ngũ nhân sự chịu trách nhiệm thực hiện các công việc liên quan đến vệ sinh và bảo trì phòng sạch. Toàn bộ quy trình từ tuyển dụng, đào tạo, lên lịch làm việc, kiểm soát chất lượng đến chi phí vật tư, thiết bị đều do chính doanh nghiệp đảm nhiệm và kiểm soát.
Trong mô hình này, đội vệ sinh có thể là:
- Nhân sự chuyên trách (phòng vệ sinh công nghiệp nội bộ)
- Nhân sự kiêm nhiệm từ bộ phận sản xuất hoặc bảo trì
- Hợp tác với đội vệ sinh công nhật, nhưng vẫn do doanh nghiệp trực tiếp giám sát và vận hành
Mô hình này thường xuất hiện tại các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, hoặc những doanh nghiệp có xu hướng kiểm soát toàn diện tất cả các công đoạn sản xuất.
2.2. Ưu điểm của vệ sinh phòng sạch nội bộ
2.2.1. Kiểm soát trực tiếp và chủ động
- Doanh nghiệp hoàn toàn chủ động trong việc quyết định thời gian vệ sinh, lịch trình hoạt động.
- Dễ dàng điều phối nhân sự khi có sự cố phát sinh như đổ vỡ hóa chất, rò rỉ khí, bụi lan tỏa nhanh.
2.2.2. Hiểu rõ đặc thù vận hành
- Nhân viên nội bộ có sự hiểu biết tốt về máy móc, quy trình sản xuất, sơ đồ bố trí phòng sạch.
- Nhanh chóng nhận diện các khu vực cần ưu tiên vệ sinh hoặc có nguy cơ cao về nhiễm khuẩn.
2.2.3. Linh hoạt trong đào tạo theo văn hóa doanh nghiệp
- Có thể đào tạo nhân sự phù hợp với văn hóa tổ chức, nội quy nhà máy.
- Điều chỉnh quy trình vệ sinh sao cho phù hợp với lịch sản xuất, mùa vụ hoặc các chiến dịch nội bộ.
2.3. Nhược điểm và thách thức của mô hình nội bộ
2.3.1. Chi phí ẩn cao và không ổn định
- Tuy ban đầu tưởng rẻ, nhưng thực tế chi phí tuyển dụng, đào tạo, bảo hiểm xã hội, mua sắm thiết bị, vật tư tiêu hao (khăn lau, chổi chuyên dụng, hóa chất), quản lý… sẽ tăng theo thời gian.
- Nếu doanh nghiệp không đánh giá đúng chi phí vòng đời, dễ dẫn đến vận hành thiếu hiệu quả và không tối ưu ngân sách.
2.3.2. Thiếu chuyên môn kỹ thuật
- Phòng sạch yêu cầu vệ sinh không chỉ "sạch mắt thường” mà phải đảm bảo vô trùng, loại bỏ hạt bụi, ion tĩnh điện, vi sinh vật – điều mà nhân sự không chuyên rất dễ bỏ sót.
- Nhân sự nội bộ thường không được tiếp cận với các công nghệ vệ sinh mới như khử trùng ion bạc, phun sương siêu mịn, hút bụi bằng bộ lọc ULPA...
2.3.3. Khó đảm bảo tính tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
- Việc cập nhật tiêu chuẩn ISO 14644, GMP hay HACCP đòi hỏi chuyên môn và tài liệu hướng dẫn bài bản.
- Nếu nhân sự không có chứng chỉ hoặc không được huấn luyện định kỳ, rất dễ xảy ra lỗi trong quá trình làm sạch.
- Các cuộc kiểm tra định kỳ từ đối tác nước ngoài hoặc cơ quan quản lý có thể gây áp lực lớn cho đội nội bộ.
2.3.4. Quản lý và giám sát phức tạp
- Để đảm bảo chất lượng vệ sinh ổn định, doanh nghiệp phải có hệ thống kiểm tra – đánh giá nội bộ riêng: check-list, biểu mẫu, nhật ký vệ sinh, quy trình xử lý sự cố.
- Việc này tiêu tốn nhiều nguồn lực quản lý và giám sát, nhất là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có bộ phận chuyên trách về môi trường.
2.3.5. Rủi ro gián đoạn khi biến động nhân sự
- Khi nhân sự nghỉ việc, ốm đau hoặc thiếu hụt đột ngột, việc thay thế sẽ mất thời gian vì cần đào tạo lại quy trình.
- Việc phụ thuộc quá nhiều vào một số cá nhân "có kinh nghiệm" cũng tạo ra rủi ro vận hành dài hạn.
2.4. Trường hợp nên áp dụng mô hình nội bộ
Dù tồn tại nhiều thách thức, vệ sinh phòng sạch nội bộ vẫn là lựa chọn phù hợp trong một số tình huống cụ thể:
- Doanh nghiệp có quy mô nhỏ, ít khu vực phòng sạch (ví dụ <100m²), ít yêu cầu kỹ thuật cao.
- Đội ngũ kỹ thuật hiện tại có kiến thức cơ bản về phòng sạch và có thể đảm nhận kiêm nhiệm.
- Tần suất sử dụng phòng sạch thấp (ví dụ chỉ sử dụng khi kiểm tra định kỳ, sản xuất thử nghiệm).
- Có khả năng đầu tư thiết bị và đào tạo bài bản trong dài hạn.
Tuy nhiên, trong thực tế, các doanh nghiệp thường gặp khó khăn khi muốn nâng cấp mô hình này lên mức chuyên nghiệp. Đó là lúc họ bắt đầu cân nhắc phương án thuê ngoài dịch vụ vệ sinh phòng sạch chuyên nghiệp.
3: Phân tích mô hình thuê ngoài dịch vụ vệ sinh phòng sạch
3.1. Khái niệm và cách thức triển khai
Thuê ngoài vệ sinh phòng sạch (outsourcing cleanroom cleaning) là hình thức doanh nghiệp ký hợp đồng với một đơn vị cung cấp dịch vụ vệ sinh công nghiệp chuyên nghiệp, chuyên trách thực hiện toàn bộ công việc liên quan đến vệ sinh và bảo trì môi trường phòng sạch.
Đơn vị này sẽ đảm nhận từ nhân sự, thiết bị, vật tư đến quy trình vệ sinh định kỳ, xử lý sự cố, khử trùng vi sinh, và cung cấp tài liệu chứng minh chất lượng. Một ví dụ điển hình là Công ty TNHH Eco One Việt Nam – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh phòng sạch chuẩn GMP, ISO, HACCP tại Việt Nam, được nhiều doanh nghiệp điện tử, dược phẩm, và thực phẩm tin dùng.
3.2. Ưu điểm của mô hình thuê ngoài
3.2.1. Tiết kiệm chi phí dài hạn
Mặc dù chi phí thuê dịch vụ vệ sinh ban đầu có vẻ cao hơn chi phí nội bộ, nhưng nếu tính đến chi phí đầu tư thiết bị, lương, bảo hiểm, đào tạo, bảo trì và rủi ro do lỗi vệ sinh gây ra – thì thuê ngoài lại trở nên hiệu quả hơn trong dài hạn. Ngoài ra, đơn vị cung cấp dịch vụ thường bao trọn gói, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát ngân sách.
3.2.2. Đảm bảo chuyên môn kỹ thuật
Các công ty như Eco One Việt Nam sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn ISO 14644, GMP-WHO, và luôn cập nhật các phương pháp vệ sinh tiên tiến. Họ sử dụng các thiết bị hiện đại như:
- Máy hút bụi ULPA lọc bụi 0.12 micron
- Hệ thống phun sương khử trùng ion bạc
- Chất tẩy rửa không để lại dư lượng, phù hợp ngành thực phẩm/dược
3.2.3. Cam kết chất lượng và pháp lý
Dịch vụ vệ sinh phòng sạch thuê ngoài thường được ràng buộc bằng hợp đồng, có các chỉ số đo lường chất lượng cụ thể:
- Biên bản nghiệm thu vệ sinh từng khu vực
- Báo cáo kiểm tra vi sinh, hạt bụi
- Lịch sử vệ sinh, nhật ký làm sạch, kết quả đo đếm
Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu kiểm tra khắt khe của các tổ chức quốc tế hoặc đối tác nước ngoài.
3.2.4. Linh hoạt, không lo biến động nhân sự
Đơn vị cung cấp dịch vụ luôn có sẵn đội ngũ luân chuyển, thay thế nhân viên khi cần. Doanh nghiệp không còn nỗi lo thiếu người, nghỉ việc đột xuất, hay phải lo đào tạo định kỳ. Đây là điểm cộng cực lớn đối với các nhà máy có lịch làm việc xoay ca, vận hành liên tục 24/7.
3.2.5. Hỗ trợ xử lý sự cố và kiểm tra gắt gao
Các tình huống khẩn cấp như:
- Nhiễm khuẩn vi sinh vượt chuẩn
- Tăng đột biến hạt bụi trong không khí
- Đánh giá đột xuất từ khách hàng quốc tế
... đều được các đơn vị chuyên nghiệp hỗ trợ xử lý nhanh chóng với quy trình chuẩn hóa, thiết bị hiện đại. Eco One Việt Nam, chẳng hạn, có thể điều động đội kỹ thuật đến xử lý trong vòng 24 giờ, giúp doanh nghiệp tránh mất hợp đồng, chậm giao hàng hay tổn thất tài chính.
3.3. Nhược điểm và lưu ý khi thuê ngoài
3.3.1. Phụ thuộc vào bên thứ ba
Mặc dù kiểm soát được chất lượng bằng hợp đồng, nhưng nếu lựa chọn sai nhà cung cấp – doanh nghiệp vẫn có thể gặp các rủi ro như: chất lượng không đồng đều, vi phạm lịch trình vệ sinh, không có tài liệu chứng minh khi kiểm tra.
Giải pháp: Chọn đơn vị uy tín, có kinh nghiệm, và có thể cung cấp tài liệu pháp lý, hình ảnh, báo cáo rõ ràng theo từng kỳ vệ sinh.
3.3.2. Giới hạn trong tính linh hoạt tại chỗ
Do không thường xuyên hiện diện như nhân sự nội bộ, đội thuê ngoài cần thời gian phản hồi nếu có sự cố phát sinh ngoài kế hoạch. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn có thể khắc phục nếu trong hợp đồng có cam kết rõ về thời gian đáp ứng, như cam kết 4 giờ – 8 giờ – 24 giờ.
3.3.3. Nguy cơ rò rỉ thông tin (nếu có)
Do nhân sự bên ngoài tiếp cận trực tiếp các khu vực sản xuất, nếu không kiểm soát chặt về an ninh thông tin, có thể tiềm ẩn nguy cơ lộ thiết kế, công thức sản phẩm, thông tin sản xuất.
Giải pháp: Ký cam kết bảo mật (NDA) với công ty dịch vụ, yêu cầu kiểm tra lý lịch nhân viên, kiểm soát ra vào bằng thẻ từ, camera.
3.4. Trường hợp nên thuê ngoài vệ sinh phòng sạch
Dưới đây là những trường hợp mô hình thuê ngoài đặc biệt hiệu quả:
- Nhà máy sản xuất có quy mô trung bình đến lớn (diện tích phòng sạch từ 100m² trở lên).
- Các doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, vi mạch, dược phẩm, thực phẩm xuất khẩu cần tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 14644.
- Doanh nghiệp không muốn đầu tư lâu dài vào thiết bị vệ sinh chuyên dụng, nhân sự, và hệ thống giám sát nội bộ.
- Công ty cần đội ứng phó nhanh các tình huống khẩn cấp như nhiễm vi sinh, sự cố bụi mịn, kiểm tra đột xuất.
- Các nhà máy cần duy trì vận hành liên tục 24/7, cần đội vệ sinh làm việc luân phiên, có kinh nghiệm làm việc trong môi trường sản xuất công nghệ cao.
4: So sánh chi tiết hai mô hình vệ sinh phòng sạch – nội bộ và thuê ngoài
4.1. Bảng tổng hợp so sánh nhanh
Tiêu chí |
Vệ sinh nội bộ |
Thuê ngoài chuyên nghiệp |
Chi phí ban đầu |
Cao (thiết bị, tuyển dụng, đào tạo) |
Thấp hoặc không có |
Chi phí dài hạn |
Không ổn định, dễ tăng cao |
Ổn định, có thể dự báo và lập kế hoạch ngân sách |
Chất lượng vệ sinh |
Phụ thuộc tay nghề nhân sự |
Được kiểm soát theo tiêu chuẩn, cam kết bằng hợp đồng |
Thiết bị – công nghệ |
Bị giới hạn bởi ngân sách |
Luôn cập nhật, đầu tư bài bản |
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO/GMP |
Tùy thuộc trình độ và quản lý |
Có hệ thống tài liệu, quy trình chuẩn hóa |
Tính linh hoạt vận hành |
Cao, dễ thay đổi lịch |
Trung bình, tùy thuộc hợp đồng và cam kết |
Khả năng đáp ứng khẩn cấp |
Nhanh nếu đủ người và thiết bị |
Nhanh nếu có trong điều khoản hợp đồng |
Rủi ro nhân sự |
Cao: nghỉ việc, thiếu người, thiếu chuyên môn |
Gần như không có, có sẵn người thay thế |
Pháp lý – tài liệu giám sát |
Tự xây dựng |
Cung cấp đầy đủ bởi bên thứ ba |
Quản lý nội bộ |
Cần đầu tư hệ thống giám sát và kiểm tra |
Được hỗ trợ kiểm soát bởi đối tác dịch vụ |
4.2. Phân tích từng yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn mô hình
4.2.1. Chi phí – Yếu tố quyết định ban đầu nhưng không phải duy nhất
Nhiều doanh nghiệp thường bị "cuốn hút” bởi cảm giác kiểm soát chi phí khi dùng nhân sự nội bộ. Tuy nhiên, nếu phân tích sâu hơn:
- Chi phí mua máy hút bụi ULPA: 60–150 triệu/chiếc
- Chi phí đào tạo ban đầu: 5–10 triệu/người
- Chi phí tiêu hao vật tư vệ sinh mỗi tháng: 10–20 triệu
- Chi phí nhân công, bảo hiểm: 8–15 triệu/người/tháng
- Chi phí quản lý: không dễ định lượng nhưng luôn tồn tại
Trong khi đó, thuê ngoài có thể gói gọn toàn bộ các chi phí này vào một gói dịch vụ định kỳ với mức phí cố định, dễ kiểm soát hơn nhiều.
4.2.2. Chất lượng và độ ổn định của vệ sinh
Vệ sinh nội bộ thường không đồng đều giữa các ca, giữa các khu vực, phụ thuộc nhiều vào:
- Kỹ năng từng nhân viên
- Ý thức làm việc
- Sự giám sát của tổ trưởng, quản lý
Trong khi đó, vệ sinh thuê ngoài có:
- Checklist công việc chuẩn hóa
- Đội giám sát riêng biệt
- Báo cáo, hình ảnh minh chứng, tài liệu đo đạc hạt bụi/vi sinh
4.2.3. Đáp ứng tiêu chuẩn kiểm tra, đánh giá
Nội bộ thường thiếu:
- Thiết bị đo hạt bụi, vi sinh
- Hồ sơ vệ sinh theo batch/lô
- Lịch sử vệ sinh truy xuất nguồn gốc
Thuê ngoài như Eco One Việt Nam sẽ cung cấp đầy đủ:
- Biên bản khử trùng, kiểm tra
- Giấy chứng nhận hóa chất, thiết bị
- Tài liệu hỗ trợ kiểm tra từ các đoàn đánh giá (GMP, ISO, khách hàng nước ngoài…)
5: Ứng dụng thực tế – Các tình huống doanh nghiệp đã chuyển đổi mô hình thành công
5.1. Case Study 1: Nhà máy dược phẩm tại KCN Long Hậu
Trước khi thuê ngoài:
- Sử dụng 3 nhân viên vệ sinh nội bộ, lịch vệ sinh cố định 2 lần/tuần
- Kiểm tra đột xuất của đoàn đánh giá GMP-WHO cho thấy:
- Có nấm mốc tại góc phòng sạch cấp độ C
- Dư lượng hóa chất tồn tại trên bề mặt thiết bị
- Không có báo cáo vi sinh định kỳ → Nguy cơ bị cảnh báo và mất chứng nhận GMP
Sau khi thuê Eco One Việt Nam:
- Thực hiện khử khuẩn ion bạc toàn bộ khu vực sạch
- Xây dựng lịch vệ sinh chi tiết: ngày – giờ – người phụ trách – nội dung công việc
- Tự động kiểm tra hạt bụi bằng thiết bị tại chỗ, gửi báo cáo điện tử cho quản lý nhà máy → Doanh nghiệp giữ được chứng nhận GMP-WHO, giảm 70% chi phí khấu hao thiết bị nội bộ
5.2. Case Study 2: Công ty chế biến thủy sản xuất khẩu – VSIP Hải Dương
Thách thức:
- Nhà máy có 3 khu vực cấp độ phòng sạch khác nhau
- Nhu cầu khử trùng mỗi ngày do sản xuất liên tục
- Đội nội bộ không thể xoay ca 3 ca/ngày → xuất hiện hiện tượng chồng chéo, thiếu người, chậm giao hàng
Giải pháp:
- Thuê Eco One triển khai đội vệ sinh 3 ca, kiểm soát theo từng khu vực
- Thay thế toàn bộ khăn lau bằng vải vi sợi kháng khuẩn 4 lớp
- Hỗ trợ đo định kỳ mức độ vi sinh không khí
Kết quả:
- Giảm lỗi vi sinh từ 12% → 1.2%
- Giảm thời gian gián đoạn giao hàng 40%
- Được đối tác Nhật Bản nâng hạn mức hợp đồng do đạt chuẩn HACCP liên tục trong 3 quý
6: Các yếu tố quyết định khi lựa chọn mô hình phù hợp
6.1. Quy mô nhà máy
- Nhà máy nhỏ <100m², có thể cân nhắc tự làm
- Từ 200–500m² trở lên, nên thuê ngoài để tối ưu nhân lực và chất lượng
6.2. Ngành nghề sản xuất
- Dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm: yêu cầu tiêu chuẩn cao, nên thuê ngoài
- Linh kiện điện tử: cần kiểm soát hạt bụi cực nhỏ → cần đơn vị có máy đo chuyên biệt
6.3. Tần suất vận hành
- Nếu vệ sinh thường xuyên (1–2 lần/ngày), thuê ngoài sẽ hiệu quả hơn rất nhiều
- Nếu chỉ dùng phòng sạch không thường xuyên, có thể xây dựng đội bán thời gian nội bộ
6.4. Kế hoạch mở rộng nhà xưởng
- Nếu dự định mở rộng quy mô sản xuất, thuê ngoài giúp doanh nghiệp không cần tuyển mới, đào tạo hay đầu tư thêm thiết bị
7: Gợi ý lựa chọn đối tác thuê ngoài uy tín – Eco One Việt Nam
7.1. Giới thiệu về Eco One Việt Nam
Công ty TNHH Eco One Việt Nam là đơn vị chuyên cung cấp giải pháp vệ sinh phòng sạch toàn diện, đạt tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 14644. Hiện nay, Eco One đã phục vụ hơn 500 doanh nghiệp trong lĩnh vực:
- Dược phẩm
- Thực phẩm chế biến
- Mỹ phẩm và thực phẩm chức năng
- Thiết bị điện tử – bán dẫn
7.2. Dịch vụ cung cấp
- Vệ sinh phòng sạch định kỳ, đột xuất
- Khử trùng vi sinh, khử mùi hóa chất
- Đo hạt bụi – vi sinh – độ ẩm
- Cung cấp tài liệu vệ sinh, hồ sơ kiểm tra
- Hỗ trợ kiểm tra audit từ các cơ quan nước ngoài
7.3. Cam kết dịch vụ
- 100% nhân sự được đào tạo chuẩn GMP
- Thiết bị hiện đại – hóa chất thân thiện với môi trường
- Đáp ứng nhanh 24h với sự cố bất thường
- Bảo mật tuyệt đối thông tin sản phẩm – công nghệ khách hàng
Kết luận
Việc lựa chọn giữa vệ sinh nội bộ và thuê ngoài không đơn thuần là bài toán tài chính. Đó là một chiến lược vận hành, ảnh hưởng đến năng suất, sự ổn định, khả năng đạt chứng nhận và danh tiếng lâu dài của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều yêu cầu gắt gao từ phía thị trường, đối tác quốc tế, và cơ quan quản lý – thuê ngoài dịch vụ vệ sinh phòng sạch chuyên nghiệp
Liên Hệ
Công Ty TNHH Eco One Việt Nam
Showroom : CN6 Khu công Nghiệp Vừa và Nhỏ Từ Liêm, Từ Liêm, Hà Nội
HotLine: 0904.563.963
Website: khochattayrua.com